Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
social lion


noun
a celebrity who is lionized (much sought after)
Syn:
lion
Derivationally related forms:
lionize (for: lion)
Hypernyms:
celebrity, famous person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.